Vietnamese Meaning of vandalize
vandalize
Other Vietnamese words related to vandalize
Nearest Words of vandalize
Definitions and Meaning of vandalize in English
vandalize (v)
destroy wantonly, as through acts of vandalism
FAQs About the word vandalize
Definition not available
destroy wantonly, as through acts of vandalism
thiệt hại,Làm hư hỏng,phế tích,đập vỡ,Phá vỡ,làm ô uế,thiệt hại,đau,phá hoại,xác tàu
bảo tồn,bảo vệ,lưu,xây dựng,bảo tồn,tái thiết,cứu hộ
vandalism => phá hoại, vandalic => phá hoại, vandal => Kẻ phá hoại, vanda caerulea => Vanda xanh, vanda => vanda,