FAQs About the word uranolite

Uranolit

A meteorite or aerolite.

No synonyms found.

No antonyms found.

uranography => Thiên văn học đồ họa, uranographist => Người làm bản đồ bầu trời, uranographical => Thiên văn học, uranographic => thiên văn mô tả, uran-ochre => Ochre urani,