Vietnamese Meaning of uran-ocher
Ocre urani
Other Vietnamese words related to Ocre urani
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uran-ocher
- uran-ochre => Ochre urani
- uranographic => thiên văn mô tả
- uranographical => Thiên văn học
- uranographist => Người làm bản đồ bầu trời
- uranography => Thiên văn học đồ họa
- uranolite => Uranolit
- uranologist => Nhà nghiên cứu quặng urani
- uranology => urano học
- uranometria => Uranometria
- uranometry => Thiên văn trắc
Definitions and Meaning of uran-ocher in English
uran-ocher (n.)
Alt. of Uran-ochre
FAQs About the word uran-ocher
Ocre urani
Alt. of Uran-ochre
No synonyms found.
No antonyms found.
uranium ore => quặng uranium, uranium 238 => urani 238, uranium 235 => Urani 235, uranium => uranium, uranitic => urani,