Vietnamese Meaning of uptrace
ngược dòng
Other Vietnamese words related to ngược dòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uptrace
Definitions and Meaning of uptrace in English
uptrace (v. t.)
To trace up or out.
FAQs About the word uptrace
ngược dòng
To trace up or out.
No synonyms found.
No antonyms found.
uptown => trung tâm thành phố, up-to-the-minute => mới nhất, upton sinclair => Upton Sinclair, up-to-dateness => Tính cập nhật, up-to-date => Cập Nhật,