FAQs About the word uppricked

dựng đứng

Upraised; erect; -- said of the ears of an animal.

No synonyms found.

No antonyms found.

uppp => lên, uppluck => nhổ, upplight => đèn chiếu sáng phía trên, uppityness => sự ngạo mạn, uppity => vênh váo,