Vietnamese Meaning of upplight
đèn chiếu sáng phía trên
Other Vietnamese words related to đèn chiếu sáng phía trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of upplight
Definitions and Meaning of upplight in English
upplight ()
imp. & p. p. of Uppluck.
FAQs About the word upplight
đèn chiếu sáng phía trên
imp. & p. p. of Uppluck.
No synonyms found.
No antonyms found.
uppityness => sự ngạo mạn, uppity => vênh váo, uppishness => kiêu ngạo, uppishly => kiêu ngạo, uppish => kiêu ngạo,