Vietnamese Meaning of upper peninsula
upper peninsula
Other Vietnamese words related to upper peninsula
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of upper peninsula
- upper respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- upper respiratory tract => Đường hô hấp trên
- upper side => mặt trên
- upper surface => bề mặt trên
- upper tunguska => Tunguska trên
- upper volta => Thượng Volta
- uppercase => Chữ hoa
- upper-case letter => Chữ in hoa
- upper-class => Giai cấp thống trị
- uppercut => uppercut
Definitions and Meaning of upper peninsula in English
upper peninsula (n)
the peninsula between Lake Superior and Lake Michigan that forms the northwestern part of Michigan
FAQs About the word upper peninsula
Definition not available
the peninsula between Lake Superior and Lake Michigan that forms the northwestern part of Michigan
No synonyms found.
No antonyms found.
upper paleolithic => Cổ thạch khí hậu kỳ, upper mantle => Vỏ Trái Đất trên, upper limit => giới hạn trên, upper jawbone => Xương hàm trên, upper jaw => hàm trên,