Vietnamese Meaning of upper respiratory tract
Đường hô hấp trên
Other Vietnamese words related to Đường hô hấp trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of upper respiratory tract
- upper respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- upper paleolithic => Cổ thạch khí hậu kỳ
- upper mantle => Vỏ Trái Đất trên
- upper limit => giới hạn trên
- upper jawbone => Xương hàm trên
- upper jaw => hàm trên
- upper hand => lợi thế
- upper egypt => Thượng Ai Cập
- upper deck => sàn cheo
- upper crust => thượng lưu
Definitions and Meaning of upper respiratory tract in English
upper respiratory tract (n)
the nose and throat and trachea
FAQs About the word upper respiratory tract
Đường hô hấp trên
the nose and throat and trachea
No synonyms found.
No antonyms found.
upper respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp trên, upper paleolithic => Cổ thạch khí hậu kỳ, upper mantle => Vỏ Trái Đất trên, upper limit => giới hạn trên, upper jawbone => Xương hàm trên,