FAQs About the word upper respiratory tract

Đường hô hấp trên

the nose and throat and trachea

No synonyms found.

No antonyms found.

upper respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp trên, upper paleolithic => Cổ thạch khí hậu kỳ, upper mantle => Vỏ Trái Đất trên, upper limit => giới hạn trên, upper jawbone => Xương hàm trên,