FAQs About the word untier

người tháo gỡ

a person who unfastens or unwraps or opens

No synonyms found.

No antonyms found.

untied => Chưa cởi trói, untie => gỡ, untidy => lộn xộn, untidiness => sự bừa bộn, untidily => bừa bộn,