Vietnamese Meaning of untenant
Người thuê nhỏ
Other Vietnamese words related to Người thuê nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of untenant
Definitions and Meaning of untenant in English
untenant (v. t.)
To remove a tenant from.
FAQs About the word untenant
Người thuê nhỏ
To remove a tenant from.
No synonyms found.
No antonyms found.
untenable => không thể duy trì, untempting => không hấp dẫn, untempter => không quyến rũ, untempered => chưa tôi luyện, untemperately => thái quá,