FAQs About the word untempered

chưa tôi luyện

not brought to a proper consistency or hardness, not moderated or controlled

No synonyms found.

No antonyms found.

untemperately => thái quá, untemperate => không kiềm chế, untemper => không bình tĩnh, untellable => không thể kể, untechnical => không chuyên môn,