Vietnamese Meaning of unsterilised
không tiệt trùng
Other Vietnamese words related to không tiệt trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsterilised
Definitions and Meaning of unsterilised in English
unsterilised (s)
not sterilized
FAQs About the word unsterilised
không tiệt trùng
not sterilized
No synonyms found.
No antonyms found.
unstep => tháo, unsteel => Tháo dỡ, unsteady => không ổn định, unsteadiness => sự không ổn định, unsteadily => không chắc chắn,