Vietnamese Meaning of unsteel
Tháo dỡ
Other Vietnamese words related to Tháo dỡ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsteel
Definitions and Meaning of unsteel in English
unsteel (v. t.)
To disarm; to soften.
FAQs About the word unsteel
Tháo dỡ
To disarm; to soften.
No synonyms found.
No antonyms found.
unsteady => không ổn định, unsteadiness => sự không ổn định, unsteadily => không chắc chắn, unstatesmanlike => không phải chính khách, unstated => không nêu rõ,