Vietnamese Meaning of unplayful
Không vui
Other Vietnamese words related to Không vui
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unplayful
- unpleaded => không được yêu cầu
- unpleasant => khó chịu
- unpleasant person => Người khó chịu
- unpleasant woman => Người phụ nữ khó chịu
- unpleasantly => không dễ chịu
- unpleasantness => sự khó chịu
- unpleasantries => phiền toái
- unpleasantry => khó chịu
- unpleasant-smelling => có mùi khó chịu
- unpleasing => Không dễ chịu
Definitions and Meaning of unplayful in English
unplayful (a)
completely lacking in playfulness
FAQs About the word unplayful
Không vui
completely lacking in playfulness
No synonyms found.
No antonyms found.
unplayable => Không thể chơi, unplausive => không thuyết phục, unplat => mở, unplanted => chưa được trồng, unplanned => không có kế hoạch,