FAQs About the word unplat

mở

To take out the folds or twists of, as something previously platted; to unfold; to unwreathe.

No synonyms found.

No antonyms found.

unplanted => chưa được trồng, unplanned => không có kế hoạch, unplained => chưa được giải thích, unplaid => không ủi, unplaced => Chưa đặt,