Vietnamese Meaning of unmalted
không ủ mầm
Other Vietnamese words related to không ủ mầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmalted
- unman => làm mất tính đàn ông
- unmanacle => cởi trói
- unmanageable => không thể quản lý
- unmanageableness => sự khó quản lý
- unmanageably => Không thể quản lý
- unmanful => không ra dáng đàn ông
- unmanfully => Không nam tính
- unmanhood => Thiếu nam tính
- unmanlike => không nam tính
- unmanliness => không có tính đàn ông
Definitions and Meaning of unmalted in English
unmalted (a)
of grain that has not been converted into malt
FAQs About the word unmalted
không ủ mầm
of grain that has not been converted into malt
No synonyms found.
No antonyms found.
unmalleable => Không thể rèn, unmalleability => không thể rèn, unmalicious => vô hại, unmake => Tháo gỡ, unmaiden => trinh nữ,