Vietnamese Meaning of uniaxal
đơn trục
Other Vietnamese words related to đơn trục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uniaxal
- uniate church => Nhà thờ Công giáo Đông phương
- uniate christian => Người theo đạo Thiên chúa Công giáo Đông phương
- uniate => hợp nhất
- uniat church => Giáo hội hiệp nhất
- uniat => Uniat
- uni- => uni-
- unhygienically => không vệ sinh
- unhygienic => không vệ sinh
- unhusked => chưa bóc vỏ
- unhurt => không bị thương
Definitions and Meaning of uniaxal in English
uniaxal (a.)
Uniaxial.
FAQs About the word uniaxal
đơn trục
Uniaxial.
No synonyms found.
No antonyms found.
uniate church => Nhà thờ Công giáo Đông phương, uniate christian => Người theo đạo Thiên chúa Công giáo Đông phương, uniate => hợp nhất, uniat church => Giáo hội hiệp nhất, uniat => Uniat,