FAQs About the word ungusseted

không có gusset

not having gussets

No synonyms found.

No antonyms found.

ungummed => không bôi keo, ungulous => động vật có móng guốc, unguligrade => Động vật có móng guốc, unguled => Động vật móng guốc, ungulated => động vật móng guốc,