FAQs About the word unguiform

Có hình như móng tay

Having the form of a claw or claws.

No synonyms found.

No antonyms found.

unguiferous => tím, unguided => không được hướng dẫn, unguiculated => Có móng vuốt, unguiculate mammal => Động vật móng guốc, unguiculate => có móng,