FAQs About the word unfirmness

sự không kiên định

Infirmness.

No synonyms found.

No antonyms found.

unfirm => lỏng lẻo, unfinished business => Việc chưa hoàn thành, unfinished => chưa hoàn thành, unfilmed => chưa được thực hiện, unfilled => chưa được điền,