Vietnamese Meaning of unfilmed
chưa được thực hiện
Other Vietnamese words related to chưa được thực hiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfilmed
Definitions and Meaning of unfilmed in English
unfilmed (s)
not recorded on film or tape
FAQs About the word unfilmed
chưa được thực hiện
not recorded on film or tape
No synonyms found.
No antonyms found.
unfilled => chưa được điền, unfilial => bất hiếu, unfiled => chưa nộp, unfile => bỏ tệp, unfeudalize => hủy bỏ phong kiến,