Vietnamese Meaning of unfenced
không hàng rào
Other Vietnamese words related to không hàng rào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unfenced
Definitions and Meaning of unfenced in English
unfenced (s)
not enclosed by a fence
FAQs About the word unfenced
không hàng rào
not enclosed by a fence
No synonyms found.
No antonyms found.
unfeminine => không nữ tính, unfellowed => Không thân thiện, unfellow => tước tư cách, unfeignedly => không giả tạo, unfeigned => không ra vẻ,