FAQs About the word underproper

không phù hợp

One who, or that which, underprops or supports.

No synonyms found.

No antonyms found.

underprop => chống đỡ, underproof => không đúng chuẩn, underproduction => thiếu sản xuất, underproduce => sản xuất không đạt, underprize => đánh giá thấp,