FAQs About the word underprize

đánh giá thấp

To undervalue; to underestimate.

No synonyms found.

No antonyms found.

underprivileged => Bất lợi, underprice => bán rẻ hơn giá, underpraise => Đánh giá thấp, underpossessor => người sở hữu ở vị trí thấp hơn, underpopulated => thưa dân,