FAQs About the word unbegilt

không dát vàng

Not gilded; hence, not rewarded with gold.

No synonyms found.

No antonyms found.

unbeget => Không được sinh ra, unbefool => làm sáng tỏ, unbefitting => không phù hợp, unbedinned => không gấp, unbed => ra khỏi giường,