Vietnamese Meaning of unbeget
Không được sinh ra
Other Vietnamese words related to Không được sinh ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unbeget
Definitions and Meaning of unbeget in English
unbeget (v. t.)
To deprive of existence.
FAQs About the word unbeget
Không được sinh ra
To deprive of existence.
No synonyms found.
No antonyms found.
unbefool => làm sáng tỏ, unbefitting => không phù hợp, unbedinned => không gấp, unbed => ra khỏi giường, unbecomingness => sự không đúng mực,