Vietnamese Meaning of unary
Nhất vị
Other Vietnamese words related to Nhất vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unary
- unartistic => không nghệ thuật
- unarticulated => Không được diễn đạt
- unarticulate => không rõ ràng
- unartful => không nghệ thuật
- unarted => không có nghệ thuật
- unarmoured => chưa bọc thép
- unarmored => không bọc giáp
- unarmed => không vũ trang
- unargumentative => không phản chứng
- unargued => không tranh cãi
- unary operation => Phép toán một ngôi
- unascertainable => Không thể xác định chắc chắn
- unascribable => không thể diễn tả
- unascried => vô hình
- unaserved => không phục vụ
- unashamed => không biết xấu hổ
- unashamedly => không biết xấu hổ
- unasked => không được hỏi
- unasked-for => không được yêu cầu
- unassailable => không thể tấn công
Definitions and Meaning of unary in English
unary (s)
consisting of or involving a single element or component
FAQs About the word unary
Nhất vị
consisting of or involving a single element or component
No synonyms found.
No antonyms found.
unartistic => không nghệ thuật, unarticulated => Không được diễn đạt, unarticulate => không rõ ràng, unartful => không nghệ thuật, unarted => không có nghệ thuật,