Vietnamese Meaning of unarmored
không bọc giáp
Other Vietnamese words related to không bọc giáp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unarmored
- unarmoured => chưa bọc thép
- unarted => không có nghệ thuật
- unartful => không nghệ thuật
- unarticulate => không rõ ràng
- unarticulated => Không được diễn đạt
- unartistic => không nghệ thuật
- unary => Nhất vị
- unary operation => Phép toán một ngôi
- unascertainable => Không thể xác định chắc chắn
- unascribable => không thể diễn tả
Definitions and Meaning of unarmored in English
unarmored (a)
used of animals; without protective covering
(used of persons or things military) without protective armor
FAQs About the word unarmored
không bọc giáp
used of animals; without protective covering, (used of persons or things military) without protective armor
No synonyms found.
No antonyms found.
unarmed => không vũ trang, unargumentative => không phản chứng, unargued => không tranh cãi, unarguably => không thể chối cãi, unarguable => không thể chối cãi,