FAQs About the word tubulation

Ống

The act of shaping or making a tube, or of providing with a tube; also, a tube or tubulure; as, the tubulation of a retort.

No synonyms found.

No antonyms found.

tubulated => ống, tubulate => hình ống, tubularida => hình ống, tubularian => Hình ống, tubulariae => hình ống,