Vietnamese Meaning of tubulariae
hình ống
Other Vietnamese words related to hình ống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tubulariae
Definitions and Meaning of tubulariae in English
tubulariae (n. pl.)
See Tubularida.
FAQs About the word tubulariae
hình ống
See Tubularida.
No synonyms found.
No antonyms found.
tubularia => Ống thổi, tubular cavity => khoang dạng ống, tubular => dạng ống, tubuai islands => Quần đảo Tubuai, tub-thumper => người đánh trống,