Vietnamese Meaning of tubicole
Dạng ống
Other Vietnamese words related to Dạng ống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tubicole
Definitions and Meaning of tubicole in English
tubicole (n.)
One of the Tubicolae.
FAQs About the word tubicole
Dạng ống
One of the Tubicolae.
No synonyms found.
No antonyms found.
tubicolar => hình ống, tubicolae => Cư ống, tubicinate => thổi kèn đồng, tubfuls => bồn tắm, tubful => bồn tắm,