Vietnamese Meaning of tubicinate
thổi kèn đồng
Other Vietnamese words related to thổi kèn đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tubicinate
Definitions and Meaning of tubicinate in English
tubicinate (v. i.)
To blow a trumpet.
FAQs About the word tubicinate
thổi kèn đồng
To blow a trumpet.
No synonyms found.
No antonyms found.
tubfuls => bồn tắm, tubful => bồn tắm, tubfish => Cá nóc mặt trăng, tubeworm => giun ống, tube-shell => Vỏ hình ống,