Vietnamese Meaning of trifacial
dây thần kinh tam thoa
Other Vietnamese words related to dây thần kinh tam thoa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trifacial
Definitions and Meaning of trifacial in English
trifacial (a.)
See Trigeminal.
FAQs About the word trifacial
dây thần kinh tam thoa
See Trigeminal.
No synonyms found.
No antonyms found.
triethylamine => trietylamin, trieterics => triết lý, trieterical => khó chịu, trierarchises => Trierark, trierarch => Người chỉ huy tàu chiến ba tầng chèo,