Vietnamese Meaning of triddler
Câu đố
Other Vietnamese words related to Câu đố
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of triddler
- tridactylous => Ba ngón
- tridactyle => ba ngón
- tridactyl => Ba ngón tay
- tridacnidae => Sò tai tượng
- tridacna gigas => Trai khổng lồ
- tridacna => Tridacna
- tricyclic antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm ba vòng
- tricyclic antidepressant => Thuốc chống trầm cảm ba vòng
- tricyclic => tam vòng
- tricycle => xe đạp ba bánh
Definitions and Meaning of triddler in English
triddler (n.)
The jacksnipe.
FAQs About the word triddler
Câu đố
The jacksnipe.
No synonyms found.
No antonyms found.
tridactylous => Ba ngón, tridactyle => ba ngón, tridactyl => Ba ngón tay, tridacnidae => Sò tai tượng, tridacna gigas => Trai khổng lồ,