Vietnamese Meaning of tridacnidae
Sò tai tượng
Other Vietnamese words related to Sò tai tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tridacnidae
- tridacna gigas => Trai khổng lồ
- tridacna => Tridacna
- tricyclic antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm ba vòng
- tricyclic antidepressant => Thuốc chống trầm cảm ba vòng
- tricyclic => tam vòng
- tricycle => xe đạp ba bánh
- tricuspidate => ba lá nhọn
- tricuspid valve => van ba lá
- tricuspid => ba vanh
- tricurvate => cong ba lần
Definitions and Meaning of tridacnidae in English
tridacnidae (n)
large marine hard-shell clams
FAQs About the word tridacnidae
Sò tai tượng
large marine hard-shell clams
No synonyms found.
No antonyms found.
tridacna gigas => Trai khổng lồ, tridacna => Tridacna, tricyclic antidepressant drug => Thuốc chống trầm cảm ba vòng, tricyclic antidepressant => Thuốc chống trầm cảm ba vòng, tricyclic => tam vòng,