Vietnamese Meaning of tresor
Kho báu
Other Vietnamese words related to Kho báu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tresor
- trespass => vi phạm
- trespass de bonis asportatis => Cướp phá tài sản động sản
- trespass on the case => xâm phạm vụ án
- trespass quare clausum fregit => xâm phạm
- trespass viet armis => vi phạm pháp luật về vũ khí
- trespassed => xâm phạm
- trespasser => kẻ xâm nhập
- trespassing => xâm nhập bất hợp pháp
- tress => tóc
- tressed => bện
Definitions and Meaning of tresor in English
tresor (n.)
Treasure.
FAQs About the word tresor
Kho báu
Treasure.
No synonyms found.
No antonyms found.
tresayle => run rẩy, treponemataceae => Treponemaceae, treponema => xoắn khuẩn giang mai, trepidly => run sợ, trepidity => sự sợ hãi,