Vietnamese Meaning of trashing
phá hủy
Other Vietnamese words related to phá hủy
Nearest Words of trashing
Definitions and Meaning of trashing in English
trashing (p. pr. & vb. n.)
of Trash
FAQs About the word trashing
phá hủy
of Trash
sự phá hoại,phá hoại,Phá hoại,phá hoại,làm xấu đi,phá hủy,hủy diệt,phá dỡ,cướp phá,báng bổ
bảo tồn,Bảo quản,Bảo vệ,tiết kiệm,cứu hộ
trashiness => sự thô tục , trashily => phô, trashed => bị vứt bỏ, trash pile => Đống rác, trash pickup => Vệ sinh rác thải,