FAQs About the word trapshooter

xạ thủ súng bẫy

a person who engages in shooting at clay pigeons that are hurled into the air by a trap

Xạ thủ,xạ thủ,xạ thủ bắn tỉa,Người bắn súng,lính bắn tỉa,người cầm súng,Xạ thủ,Xạ thủ

No antonyms found.

traps => bẫy, trappures => bẫy, trappous => bẫy, trappist => Trappist, trappings => bẫy,