Vietnamese Meaning of transportance
vận chuyển
Other Vietnamese words related to vận chuyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transportance
- transportant => phương tiện giao thông
- transportation => vận chuyển
- transportation company => Công ty vận tải
- transportation secretary => Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải
- transportation security administration => Cục An ninh Vận tải
- transportation system => hệ thống giao thông
- transported => được vận chuyển
- transporter => Máy vận chuyển
- transporting => vận tải
- transportingly => như bị cuốn đi
Definitions and Meaning of transportance in English
transportance (n.)
Transportation.
FAQs About the word transportance
vận chuyển
Transportation.
No synonyms found.
No antonyms found.
transportal => vận tải, transportable => vận chuyển được, transportability => Khả năng vận chuyển, transport ship => Tàu vận tải, transport => vận tải,