Vietnamese Meaning of transpatronize
Bán chéo
Other Vietnamese words related to Bán chéo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transpatronize
- transpassable => có thể vượt qua
- transpass => xâm phạm
- transparentness => Minh bạch
- transparently => trong suốt
- transparent substance => Vât liệu trong suốt
- transparent quartz => Thạch anh trong suốt
- transparent gem => Đá quý trong suốt
- transparent => trong suốt
- transparency => tính minh bạch
- transparencies => độ trong suốt
Definitions and Meaning of transpatronize in English
transpatronize (v. t.)
To transfer the patronage of.
FAQs About the word transpatronize
Bán chéo
To transfer the patronage of.
No synonyms found.
No antonyms found.
transpassable => có thể vượt qua, transpass => xâm phạm, transparentness => Minh bạch, transparently => trong suốt, transparent substance => Vât liệu trong suốt,