Vietnamese Meaning of trajet
lộ trình
Other Vietnamese words related to lộ trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trajet
Definitions and Meaning of trajet in English
trajet (n.)
Alt. of Trajetry
FAQs About the word trajet
lộ trình
Alt. of Trajetry
No synonyms found.
No antonyms found.
trajectory => quỹ đạo, trajectories => quỹ đạo, trajection => đường đi, trajecting => quỹ đạo, trajected => quỹ đạo,