Vietnamese Meaning of trais
Trais
Other Vietnamese words related to Trais
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trais
- traipse => lang thang
- trainy => Được đào tạo
- trainmaster => trưởng ga
- trainman => nhân viên nhà ga
- trainload => Một toa tàu hỏa
- training table => Bàn tập luyện
- training ship => Tàu huấn luyện
- training school => Trường đào tạo
- training program => chương trình huấn luyện
- training college => Trường Cao đẳng sư phạm
Definitions and Meaning of trais in English
trais (n. pl.)
Alt. of Trays
FAQs About the word trais
Trais
Alt. of Trays
No synonyms found.
No antonyms found.
traipse => lang thang, trainy => Được đào tạo, trainmaster => trưởng ga, trainman => nhân viên nhà ga, trainload => Một toa tàu hỏa,