Vietnamese Meaning of trachelipod
chân khí quản
Other Vietnamese words related to chân khí quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trachelipod
- trachelipoda => Ốc bụng chân
- trachelipodous => trachelipoda
- trachelorrhaphy => khâu cổ tử cung
- trachelospermum => Trachelospermum
- trachelospermum jasminoides => Hoa nhài sao
- trachenchyma => Tracheal
- tracheobranchia => mang ống
- tracheobranchlae => Mang khí quản
- tracheobronchial => phế quản-khí quản
- tracheobronchitis => viêm phế quản - khí quản
Definitions and Meaning of trachelipod in English
trachelipod (n.)
One of the Trachelipoda.
FAQs About the word trachelipod
chân khí quản
One of the Trachelipoda.
No synonyms found.
No antonyms found.
trachelidan => khí quản, tracheitis => viêm khí quản, tracheid => khí quản, tracheate => khí quản, tracheata => Động vật có ống khí,