FAQs About the word tracheal vein

Tĩnh mạch khí quản

several small veins from the trachea

No synonyms found.

No antonyms found.

tracheal => khí quản, tracheae => khí quản, trachea => khí quản, tracery => Vòm cửa sổ chạm khắc, traceries => traceries,