Vietnamese Meaning of toy box
Hộp đồ chơi
Other Vietnamese words related to Hộp đồ chơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of toy box
- toy business => Kinh doanh đồ chơi
- toy chest => Hộp đựng đồ chơi
- toy dog => Chó đồ chơi
- toy industry => Ngành công nghiệp đồ chơi
- toy manchester => Đồ chơi Manchester
- toy manchester terrier => Chó sục Manchester đồ chơi
- toy poodle => Chó xù đồ chơi
- toy soldier => Đồ chơi lính
- toy spaniel => Chó Săn đồ chơi
- toy terrier => Chó sục đồ chơi
Definitions and Meaning of toy box in English
toy box (n)
chest for storage of toys
FAQs About the word toy box
Hộp đồ chơi
chest for storage of toys
No synonyms found.
No antonyms found.
toy => đồ chơi, toxotidae => Cá cung thủ, toxotes jaculatrix => Cá bắn nước, toxotes => toxotes, toxostoma rufums => Chim nhại ngực đỏ,