FAQs About the word totly

hoàn toàn

To walk in a wavering, unsteady manner; to toddle; to topple.

No synonyms found.

No antonyms found.

totipresent => khắp nơi, totipresence => Vốn tại., totipotent => Toàn năng, totipotency => Toàn năng, totipotence => Sự toàn năng,