Vietnamese Meaning of totipresence
Vốn tại.
Other Vietnamese words related to Vốn tại.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of totipresence
Definitions and Meaning of totipresence in English
totipresence (n.)
Omnipresence.
FAQs About the word totipresence
Vốn tại.
Omnipresence.
No synonyms found.
No antonyms found.
totipotent => Toàn năng, totipotency => Toàn năng, totipotence => Sự toàn năng, totipalmi => Chim bơi, totipalmate => chân có màng bơi hoàn toàn,