Vietnamese Meaning of torpedinous
có hình ngư lôi
Other Vietnamese words related to có hình ngư lôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of torpedinous
- torpedo => Ngư lôi
- torpedo boat => Thuyền phóng ngư lôi
- torpedo body => Thân hình ngư lôi
- torpedo boom => Ống phóng ngư lôi
- torpedo catcher => Tàu phóng ngư lôi
- torpedo shell => Vỏ ngư lôi
- torpedo station => Ống phóng ngư lôi
- torpedo stern => Mạn sau ngư lôi
- torpedo tube => Ống phóng ngư lôi
- torpedo-boat destroyer => Tàu khu trục hủy diệt tàu phóng ngư lôi
Definitions and Meaning of torpedinous in English
torpedinous (a.)
Of or pertaining to a torpedo; resembling a torpedo; exerting a benumbing influence; stupefying; dull; torpid.
FAQs About the word torpedinous
có hình ngư lôi
Of or pertaining to a torpedo; resembling a torpedo; exerting a benumbing influence; stupefying; dull; torpid.
No synonyms found.
No antonyms found.
torpediniformes => Cá đuối điện, torpedinidae => Cá đuối điện, torous => có dạng vòng tròn, toroth => Torah, torosity => sự xoắn,