Vietnamese Meaning of torous
có dạng vòng tròn
Other Vietnamese words related to có dạng vòng tròn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of torous
- torpedinidae => Cá đuối điện
- torpediniformes => Cá đuối điện
- torpedinous => có hình ngư lôi
- torpedo => Ngư lôi
- torpedo boat => Thuyền phóng ngư lôi
- torpedo body => Thân hình ngư lôi
- torpedo boom => Ống phóng ngư lôi
- torpedo catcher => Tàu phóng ngư lôi
- torpedo shell => Vỏ ngư lôi
- torpedo station => Ống phóng ngư lôi
Definitions and Meaning of torous in English
torous (a.)
Torose.
FAQs About the word torous
có dạng vòng tròn
Torose.
No synonyms found.
No antonyms found.
toroth => Torah, torosity => sự xoắn, torose => Lồi, toronto => Toronto, toroidal => hình vòng xuyến,