Vietnamese Meaning of top-dress
Bón phân trên mặt
Other Vietnamese words related to Bón phân trên mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of top-dress
Definitions and Meaning of top-dress in English
top-dress (v. t.)
To apply a surface dressing of manureto,as land.
FAQs About the word top-dress
Bón phân trên mặt
To apply a surface dressing of manureto,as land.
No synonyms found.
No antonyms found.
topdress => bón thúc, top-draining => thoát nước từ trên, top-drain => Thoát nước trên cùng, top-down => Từ trên xuống, topcoat => áo khoác,